--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ family line chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thimble
:
cái đê (dùng để khâu tay)
+
poison ivy
:
(thực vật học) cây sơn độc
+
lục vị
:
The six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless). six-compnet Galenic medicine is a tonic
+
bẹp
:
Flat, crushedquả bóng bẹp không còn một chút hơithe ball is completely flat and has no air left in it at allchen nhau làm bẹp mất cái nónbecause of jostling, her hat was crushed
+
emile gaboriau
:
tên nhà văn trinh thám Pháp (1832-1873)